Có 2 kết quả:
滥情 làn qíng ㄌㄢˋ ㄑㄧㄥˊ • 濫情 làn qíng ㄌㄢˋ ㄑㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle in love
(2) sentimentality
(2) sentimentality
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle in love
(2) sentimentality
(2) sentimentality
Bình luận 0